Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擏
Pinyin: qíng
Meanings: To protect or shelter., Bảo vệ, che chở., ①古同“擎”,举。*②古同“檠”,矫正弓的器具:“擏不正,而可以正弓。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“擎”,举。*②古同“檠”,矫正弓的器具:“擏不正,而可以正弓。”
Grammar: Hiếm gặp trong văn bản thông thường, mang hơi hướng cổ xưa.
Example: 他用自己的身体擏住了孩子。
Example pinyin: tā yòng zì jǐ de shēn tǐ qíng zhù le hái zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng thân mình bảo vệ đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ, che chở.
Nghĩa phụ
English
To protect or shelter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“擎”,举
“擏不正,而可以正弓。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!