Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擎
Pinyin: qíng
Meanings: To lift high or support., Giơ cao, nâng đỡ., ①向上托;举:擎受。擎天柱(喻担负重任的人)。众擎易举。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 手, 敬
Chinese meaning: ①向上托;举:擎受。擎天柱(喻担负重任的人)。众擎易举。
Hán Việt reading: kình
Grammar: Chỉ hành động nâng vật gì đó lên trên cao một cách trang trọng.
Example: 他双手擎起了奖杯。
Example pinyin: tā shuāng shǒu qíng qǐ le jiǎng bēi 。
Tiếng Việt: Anh ấy giơ cao cúp bằng hai tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giơ cao, nâng đỡ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lift high or support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擎受。擎天柱(喻担负重任的人)。众擎易举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!