Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操行

Pinyin: cāo xíng

Meanings: Moral character, personal integrity., Phẩm hạnh, đạo đức cá nhân., ①操守。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 喿, 扌, 亍, 彳

Chinese meaning: ①操守。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả phẩm chất đạo đức của một người.

Example: 他的操行一直很好。

Example pinyin: tā de cāo xíng yì zhí hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phẩm hạnh của anh ấy luôn tốt.

操行
cāo xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm hạnh, đạo đức cá nhân.

Moral character, personal integrity.

操守

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操行 (cāo xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung