Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操舵

Pinyin: cāo duò

Meanings: Lái tàu, điều khiển bánh lái., To steer a ship, to control the rudder., ①掌握船舵,指引行进方向。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 喿, 扌, 它, 舟

Chinese meaning: ①掌握船舵,指引行进方向。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến điều khiển phương tiện giao thông trên biển.

Example: 他负责在暴风雨中操舵。

Example pinyin: tā fù zé zài bào fēng yǔ zhōng cāo duò 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm lái tàu trong cơn bão.

操舵
cāo duò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lái tàu, điều khiển bánh lái.

To steer a ship, to control the rudder.

掌握船舵,指引行进方向

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操舵 (cāo duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung