Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操翰成章

Pinyin: cāo hàn chéng zhāng

Meanings: To write beautifully and effortlessly compose complete sections., Viết văn hay, sáng tác thành đoạn hoàn chỉnh một cách dễ dàng., 翰鸟毛,借指毛笔。拿起笔来就写成文章,形容文思敏捷,有文才。[出处]《三国志·魏书·徐幹传》“幹为司空军谋祭酒掾属,五官将文学。”裴松之注引《先贤行状》幹清玄体道,六行修备,聪识洽闻,操翰成章。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 喿, 扌, 人, 羽, 𠦝, 戊, 𠃌, 早, 立

Chinese meaning: 翰鸟毛,借指毛笔。拿起笔来就写成文章,形容文思敏捷,有文才。[出处]《三国志·魏书·徐幹传》“幹为司空军谋祭酒掾属,五官将文学。”裴松之注引《先贤行状》幹清玄体道,六行修备,聪识洽闻,操翰成章。”

Grammar: Thành ngữ này ca ngợi khả năng viết lách tài ba, thường được dùng trong các bài đánh giá hoặc nhận xét tích cực về năng lực sáng tác. Chủ yếu xuất hiện trong văn viết.

Example: 他文采飞扬,操翰成章。

Example pinyin: tā wén cǎi fēi yáng , cāo hàn chéng zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng văn chương, viết lách thành thạo.

操翰成章
cāo hàn chéng zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết văn hay, sáng tác thành đoạn hoàn chỉnh một cách dễ dàng.

To write beautifully and effortlessly compose complete sections.

翰鸟毛,借指毛笔。拿起笔来就写成文章,形容文思敏捷,有文才。[出处]《三国志·魏书·徐幹传》“幹为司空军谋祭酒掾属,五官将文学。”裴松之注引《先贤行状》幹清玄体道,六行修备,聪识洽闻,操翰成章。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操翰成章 (cāo hàn chéng zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung