Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操纵

Pinyin: cāo zòng

Meanings: Điều khiển, kiểm soát một cách khéo léo., To manipulate or control skillfully., ①操心,费神。[例]整天为孩子操神。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 喿, 扌, 从, 纟

Chinese meaning: ①操心,费神。[例]整天为孩子操神。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị kiểm soát. Ví dụ: 操纵机器 (điều khiển máy móc), 操纵局势 (kiểm soát tình hình).

Example: 他善于操纵各种复杂的情况。

Example pinyin: tā shàn yú cāo zòng gè zhǒng fù zá de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi điều khiển mọi tình huống phức tạp.

操纵
cāo zòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều khiển, kiểm soát một cách khéo léo.

To manipulate or control skillfully.

操心,费神。整天为孩子操神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操纵 (cāo zòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung