Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操神
Pinyin: cāo shén
Meanings: To overthink or worry excessively, leading to physical and mental exhaustion., Quá lo lắng, suy nghĩ căng thẳng làm cho mệt mỏi cả về thể xác lẫn tinh thần., ①操心,费神。[例]整天为孩子操神。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 喿, 扌, 申, 礻
Chinese meaning: ①操心,费神。[例]整天为孩子操神。
Grammar: Động từ thường được dùng trong các câu chuyện mang tính miêu tả trạng thái tâm lý nặng nề. Ít khi đứng một mình mà thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian hoặc mức độ.
Example: 这个问题让他操神了很久。
Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng tā cāo shén le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này khiến anh ấy lo lắng rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá lo lắng, suy nghĩ căng thẳng làm cho mệt mỏi cả về thể xác lẫn tinh thần.
Nghĩa phụ
English
To overthink or worry excessively, leading to physical and mental exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操心,费神。整天为孩子操神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!