Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操演

Pinyin: cāo yǎn

Meanings: Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong quân sự hoặc các hoạt động có tổ chức)., To practice or drill (often used in military or organized activities)., ①集训演练。[例]操演方队。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 喿, 扌, 寅, 氵

Chinese meaning: ①集训演练。[例]操演方队。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự. Có thể đi kèm với tân ngữ như 操演战术 (diễn tập chiến thuật).

Example: 士兵们每天都要进行操演。

Example pinyin: shì bīng men měi tiān dōu yào jìn xíng cāo yǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày binh lính đều phải tham gia diễn tập.

操演
cāo yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong quân sự hoặc các hoạt động có tổ chức).

To practice or drill (often used in military or organized activities).

集训演练。操演方队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...