Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操斧伐柯
Pinyin: cāo fǔ fá kē
Meanings: To wield an axe to cut down trees, implying doing something counterproductive or self-destructive., Cầm rìu để đốn cây, ám chỉ làm việc ngược đời, tự mình phá hoại những gì quý giá của chính mình., 执斧砍伐斧柄。比喻可就近取法。[出处]语出《诗·豳风·伐柯》“伐柯伐柯,其则不远。”《中庸》引此文,朱熹集注柯,斧柄。则,法也……言人执柯伐木以为柯者,彼柯长短之法,在此柯耳。”[例]至于~,虽取则不远,若夫随手之变,良难以辞逮。——晋·陆机《文赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 喿, 扌, 斤, 父, 亻, 戈, 可, 木
Chinese meaning: 执斧砍伐斧柄。比喻可就近取法。[出处]语出《诗·豳风·伐柯》“伐柯伐柯,其则不远。”《中庸》引此文,朱熹集注柯,斧柄。则,法也……言人执柯伐木以为柯者,彼柯长短之法,在此柯耳。”[例]至于~,虽取则不远,若夫随手之变,良难以辞逮。——晋·陆机《文赋》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực. Thường được sử dụng để phê phán hành động sai lầm hoặc phản tác dụng.
Example: 他这样做,犹如操斧伐柯。
Example pinyin: tā zhè yàng zuò , yóu rú cāo fǔ fá kē 。
Tiếng Việt: Anh ta làm như vậy khác nào tự cầm rìu đốn cây quý của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm rìu để đốn cây, ám chỉ làm việc ngược đời, tự mình phá hoại những gì quý giá của chính mình.
Nghĩa phụ
English
To wield an axe to cut down trees, implying doing something counterproductive or self-destructive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执斧砍伐斧柄。比喻可就近取法。[出处]语出《诗·豳风·伐柯》“伐柯伐柯,其则不远。”《中庸》引此文,朱熹集注柯,斧柄。则,法也……言人执柯伐木以为柯者,彼柯长短之法,在此柯耳。”[例]至于~,虽取则不远,若夫随手之变,良难以辞逮。——晋·陆机《文赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế