Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操持

Pinyin: cāo chí

Meanings: Quản lý, chăm sóc công việc gia đình., To manage or take care of household affairs., ①料理;操办。[例]操持家务。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 喿, 扌, 寺

Chinese meaning: ①料理;操办。[例]操持家务。

Grammar: Động từ này nhấn mạnh sự chu toàn và cẩn thận trong vai trò quản lý.

Example: 她一个人操持着全家的生活。

Example pinyin: tā yí gè rén cāo chí zhe quán jiā de shēng huó 。

Tiếng Việt: Một mình cô ấy lo toan cuộc sống của cả gia đình.

操持
cāo chí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý, chăm sóc công việc gia đình.

To manage or take care of household affairs.

料理;操办。操持家务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操持 (cāo chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung