Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操戈同室

Pinyin: cāo gē tóng shì

Meanings: Anh em trong nhà tranh chấp, đấu đá lẫn nhau., Brothers fighting among themselves; internal conflict within a family or group., 指兄弟相残或内部纷争。[出处]孙中山《大总统劝告北军将士书》“以满人窃位之私心,开汉族仇杀之惨祸,操戈同室,贻笑外人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 喿, 扌, 丿, 弋, 口, 宀, 至

Chinese meaning: 指兄弟相残或内部纷争。[出处]孙中山《大总统劝告北军将士书》“以满人窃位之私心,开汉族仇杀之惨祸,操戈同室,贻笑外人。”

Grammar: Thành ngữ này diễn tả tình trạng tranh chấp nội bộ, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Sử dụng chủ yếu trong văn viết hoặc nói mang tính hình tượng.

Example: 他们兄弟俩现在操戈同室,让人很担心。

Example pinyin: tā men xiōng dì liǎ xiàn zài cāo gē tóng shì , ràng rén hěn dān xīn 。

Tiếng Việt: Hai anh em họ bây giờ đang tranh chấp nội bộ, khiến người ta rất lo lắng.

操戈同室
cāo gē tóng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh em trong nhà tranh chấp, đấu đá lẫn nhau.

Brothers fighting among themselves; internal conflict within a family or group.

指兄弟相残或内部纷争。[出处]孙中山《大总统劝告北军将士书》“以满人窃位之私心,开汉族仇杀之惨祸,操戈同室,贻笑外人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操戈同室 (cāo gē tóng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung