Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操心
Pinyin: cāo xīn
Meanings: Lo lắng, bận tâm về điều gì đó., To worry or be concerned about something., ①费心;劳神。[例]一直为你操心的人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 喿, 扌, 心
Chinese meaning: ①费心;劳神。[例]一直为你操心的人。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau qua giới từ ‘为’ (vì, cho). Có thể dùng độc lập trong câu.
Example: 你不用为我操心。
Example pinyin: nǐ bú yòng wèi wǒ cāo xīn 。
Tiếng Việt: Bạn không cần lo lắng cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bận tâm về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To worry or be concerned about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
费心;劳神。一直为你操心的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!