Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操守

Pinyin: cāo shǒu

Meanings: Integrity or moral conduct of a person., Phẩm hạnh, đạo đức nghề nghiệp của một người., ①平素的品行。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 喿, 扌, 宀, 寸

Chinese meaning: ①平素的品行。

Grammar: Dùng để chỉ phẩm chất đạo đức, đặc biệt là trong công việc hoặc chức vụ nhất định. Thường đứng sau các từ như '良好' (tốt) hoặc '不良' (xấu).

Example: 一个好老师应该有良好的操守。

Example pinyin: yí gè hǎo lǎo shī yīng gāi yǒu liáng hǎo de cāo shǒu 。

Tiếng Việt: Một giáo viên tốt nên có phẩm hạnh tốt.

操守 - cāo shǒu
操守
cāo shǒu

📷 Kiểm soát boss

操守
cāo shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm hạnh, đạo đức nghề nghiệp của một người.

Integrity or moral conduct of a person.

平素的品行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...