Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操奇逐赢
Pinyin: cāo qí zhú yíng
Meanings: Đầu cơ trục lợi, tìm cách kiếm lời bằng những phương pháp không chính đáng., To speculate and seek profits, try to make gains using improper methods., 指商贾居奇牟利。[出处]语出《汉书·食货志上》“商贾大者积贮倍息,小者坐列贩卖,操其奇赢。”颜师古注奇赢,谓有馀财而蓄聚奇异之物也。”[例]使豁然于~之故,而后分者可合,散者可聚。——郑观应《盛世危言·商务三》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 51
Radicals: 喿, 扌, 可, 大, 豕, 辶, 凡, 吂, 月, 贝
Chinese meaning: 指商贾居奇牟利。[出处]语出《汉书·食货志上》“商贾大者积贮倍息,小者坐列贩卖,操其奇赢。”颜师古注奇赢,谓有馀财而蓄聚奇异之物也。”[例]使豁然于~之故,而后分者可合,散者可聚。——郑观应《盛世危言·商务三》。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính và kinh doanh. Là một thành ngữ mang tính phê phán hành vi không lành mạnh.
Example: 他经常操奇逐赢,结果亏了不少钱。
Example pinyin: tā jīng cháng cāo qí zhú yíng , jié guǒ kuī le bù shǎo qián 。
Tiếng Việt: Anh ta thường đầu cơ trục lợi, kết quả là mất khá nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu cơ trục lợi, tìm cách kiếm lời bằng những phương pháp không chính đáng.
Nghĩa phụ
English
To speculate and seek profits, try to make gains using improper methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指商贾居奇牟利。[出处]语出《汉书·食货志上》“商贾大者积贮倍息,小者坐列贩卖,操其奇赢。”颜师古注奇赢,谓有馀财而蓄聚奇异之物也。”[例]使豁然于~之故,而后分者可合,散者可聚。——郑观应《盛世危言·商务三》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế