Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操作

Pinyin: cāo zuò

Meanings: Vận hành, thao tác., Operation or manipulation., ①按规范和要领操纵动作。[例]操作规程。[例]需要细心的操作,以防冲垮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 喿, 扌, 乍, 亻

Chinese meaning: ①按规范和要领操纵动作。[例]操作规程。[例]需要细心的操作,以防冲垮。

Grammar: Dùng làm danh từ khi chỉ quá trình; dùng làm động từ khi nói về hành động trực tiếp.

Example: 机器需要熟练的人来操作。

Example pinyin: jī qì xū yào shú liàn de rén lái cāo zuò 。

Tiếng Việt: Máy móc cần người thành thạo để vận hành.

操作
cāo zuò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận hành, thao tác.

Operation or manipulation.

按规范和要领操纵动作。操作规程。需要细心的操作,以防冲垮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操作 (cāo zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung