Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操之过激

Pinyin: cāo zhī guò jī

Meanings: Hành động quá khích, thái quá trong cách xử lý vấn đề., To handle issues too aggressively or excessively., 指处事过于激烈。[出处]文公直《辛亥革命运动中这新军》“鄂督瑞澂操之过激,捕杀民党无虚日。”[例]日本于此,颇惧~,招列强之反感。——李大钊《国民与薪胆》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 喿, 扌, 丶, 寸, 辶, 敫, 氵

Chinese meaning: 指处事过于激烈。[出处]文公直《辛亥革命运动中这新军》“鄂督瑞澂操之过激,捕杀民党无虚日。”[例]日本于此,颇惧~,招列强之反感。——李大钊《国民与薪胆》。

Grammar: Được sử dụng khi miêu tả hành vi thái quá, thường đi cùng với các trạng ngữ chỉ mức độ.

Example: 他的反应太过激烈,导致问题变得更复杂。

Example pinyin: tā de fǎn yìng tài guò jī liè , dǎo zhì wèn tí biàn de gèng fù zá 。

Tiếng Việt: Phản ứng của anh ta quá khích, khiến vấn đề trở nên phức tạp hơn.

操之过激
cāo zhī guò jī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động quá khích, thái quá trong cách xử lý vấn đề.

To handle issues too aggressively or excessively.

指处事过于激烈。[出处]文公直《辛亥革命运动中这新军》“鄂督瑞澂操之过激,捕杀民党无虚日。”[例]日本于此,颇惧~,招列强之反感。——李大钊《国民与薪胆》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操之过激 (cāo zhī guò jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung