Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操之过急
Pinyin: cāo zhī guò jí
Meanings: Quá nôn nóng, vội vàng trong hành động khiến cho mọi thứ trở nên sai sót., To act too hastily or impatiently, leading to mistakes., 操做,从事。处理事情,解决问题过于急躁。[出处]《汉书·五行志中之下》“遂要崤阸,以败秦师,匹马觭轮无反者,操之急也。”[例]杨嗣昌和高起潜都没生气,劝他不要~,对作战方略要慢慢详议。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 喿, 扌, 丶, 寸, 辶, 刍, 心
Chinese meaning: 操做,从事。处理事情,解决问题过于急躁。[出处]《汉书·五行志中之下》“遂要崤阸,以败秦师,匹马觭轮无反者,操之急也。”[例]杨嗣昌和高起潜都没生气,劝他不要~,对作战方略要慢慢详议。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二章。
Grammar: Tương tự như “操之过切”, có thể xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Example: 他做事总是操之过急,所以常常失败。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì cāo zhī guò jí , suǒ yǐ cháng cháng shī bài 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn làm việc quá vội vàng, vì vậy thường thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá nôn nóng, vội vàng trong hành động khiến cho mọi thứ trở nên sai sót.
Nghĩa phụ
English
To act too hastily or impatiently, leading to mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操做,从事。处理事情,解决问题过于急躁。[出处]《汉书·五行志中之下》“遂要崤阸,以败秦师,匹马觭轮无反者,操之急也。”[例]杨嗣昌和高起潜都没生气,劝他不要~,对作战方略要慢慢详议。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế