Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操
Pinyin: cāo
Meanings: Giữ, điều khiển hoặc luyện tập., To hold, control or practice., ①拿,抓在手里:操刀。操觚(手持木简,指写诗作文)。操管(执笔,指写作)。操刀必割(喻不失时机,要当机立断)。*②控制、掌握:操舟。操纵。*③从事:操心。操办。操作。操持。操劳。操之过急。*④体力的锻炼,军事的训练:操练。操场。操演。上操。*⑤用某种语言或方言讲话:他操一口闽南音。*⑥行为,品行:操行。操守。*⑦姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 喿, 扌
Chinese meaning: ①拿,抓在手里:操刀。操觚(手持木简,指写诗作文)。操管(执笔,指写作)。操刀必割(喻不失时机,要当机立断)。*②控制、掌握:操舟。操纵。*③从事:操心。操办。操作。操持。操劳。操之过急。*④体力的锻炼,军事的训练:操练。操场。操演。上操。*⑤用某种语言或方言讲话:他操一口闽南音。*⑥行为,品行:操行。操守。*⑦姓氏。
Hán Việt reading: thao
Grammar: Đa nghĩa, có thể mô tả hành động cụ thể hoặc trừu tượng tùy vào ngữ cảnh.
Example: 他每天早晨都操练身体。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu cāo liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tập luyện thân thể mỗi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ, điều khiển hoặc luyện tập.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hold, control or practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操刀。操觚(手持木简,指写诗作文)。操管(执笔,指写作)。操刀必割(喻不失时机,要当机立断)
操舟。操纵
操心。操办。操作。操持。操劳。操之过急
操练。操场。操演。上操
他操一口闽南音
操行。操守
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!