Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擅自

Pinyin: shàn zì

Meanings: Tự tiện, tự ý (làm việc gì mà không xin phép trước)., Arbitrarily, without prior permission., ①越权自作主张。[例]不得擅自改变议事日程。[例]指挥部已命李崐岗与蟠龙镇共存亡……不得擅自突围。——杜鹏程《保卫延安》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 亶, 扌, 自

Chinese meaning: ①越权自作主张。[例]不得擅自改变议事日程。[例]指挥部已命李崐岗与蟠龙镇共存亡……不得擅自突围。——杜鹏程《保卫延安》。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho các động từ chỉ hành động vượt giới hạn.

Example: 他擅自离开了公司。

Example pinyin: tā shàn zì lí kāi le gōng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự ý rời khỏi công ty.

擅自
shàn zì
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự tiện, tự ý (làm việc gì mà không xin phép trước).

Arbitrarily, without prior permission.

越权自作主张。不得擅自改变议事日程。指挥部已命李崐岗与蟠龙镇共存亡……不得擅自突围。——杜鹏程《保卫延安》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擅自 (shàn zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung