Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擂钵

Pinyin: lèi bō

Meanings: Cái cối dùng để giã hoặc nghiền., A mortar used for grinding or pounding., ①承受杆弄碎的深碗形木容器。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 雷, 本, 钅

Chinese meaning: ①承受杆弄碎的深碗形木容器。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chế biến.

Example: 她在厨房里用擂钵捣碎辣椒。

Example pinyin: tā zài chú fáng lǐ yòng lèi bō dǎo suì là jiāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang dùng cối giã để nghiền ớt trong bếp.

擂钵
lèi bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái cối dùng để giã hoặc nghiền.

A mortar used for grinding or pounding.

承受杆弄碎的深碗形木容器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擂钵 (lèi bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung