Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擂天倒地
Pinyin: lèi tiān dǎo dì
Meanings: Gây ra tiếng động lớn, làm rung chuyển trời đất, mô tả sự kiện đặc biệt dữ dội., Create a huge noise, shaking heaven and earth, describes extremely violent events., 呼天抢地,形容哭喊。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第15卷“江老夫妻女儿杀猪也似的叫喊,擂天倒地价哭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 雷, 一, 大, 亻, 到, 也, 土
Chinese meaning: 呼天抢地,形容哭喊。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第15卷“江老夫妻女儿杀猪也似的叫喊,擂天倒地价哭。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong ngữ cảnh mang tính cường điệu và nghiêm trọng.
Example: 那场战争擂天倒地,让所有人都感到恐惧。
Example pinyin: nà chǎng zhàn zhēng léi tiān dǎo dì , ràng suǒ yǒu rén dōu gǎn dào kǒng jù 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến đó gây ra tiếng động làm rung chuyển trời đất, khiến tất cả mọi người sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra tiếng động lớn, làm rung chuyển trời đất, mô tả sự kiện đặc biệt dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Create a huge noise, shaking heaven and earth, describes extremely violent events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼天抢地,形容哭喊。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第15卷“江老夫妻女儿杀猪也似的叫喊,擂天倒地价哭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế