Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擂台

Pinyin: lèi tái

Meanings: Võ đài, nơi tổ chức các trận đấu hoặc thi đấu., Arena, a place where matches or competitions are held., ①旧时比武所搭的台子。*②比赛中的挑战。[例]摆擂台。[例]打擂台。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 雷, 厶, 口

Chinese meaning: ①旧时比武所搭的台子。*②比赛中的挑战。[例]摆擂台。[例]打擂台。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi đấu thể thao hoặc võ thuật.

Example: 两名拳击手将在擂台上一决高下。

Example pinyin: liǎng míng quán jī shǒu jiāng zài lèi tái shàng yì jué gāo xià 。

Tiếng Việt: Hai võ sĩ quyền anh sẽ phân cao thấp trên võ đài.

擂台
lèi tái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Võ đài, nơi tổ chức các trận đấu hoặc thi đấu.

Arena, a place where matches or competitions are held.

旧时比武所搭的台子

比赛中的挑战。摆擂台。打擂台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...