Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擀毡
Pinyin: gǎn zhān
Meanings: Dùng gậy cuộn, ép để làm nỉ hoặc thảm., To roll and press with a stick to make felt or carpets., ①用羊毛、驼毛等擀制成毡子。*②蓬松的绒毛、头发等结成片状。[例]皮袄擀毡了。*③也作“赶毡”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 幹, 扌, 占, 毛
Chinese meaning: ①用羊毛、驼毛等擀制成毡子。*②蓬松的绒毛、头发等结成片状。[例]皮袄擀毡了。*③也作“赶毡”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ.
Example: 他熟练地擀毡制作出一块漂亮的地毯。
Example pinyin: tā shú liàn dì gǎn zhān zhì zuò chū yí kuài piào liang de dì tǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy khéo léo cuộn nỉ để tạo ra tấm thảm đẹp.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng gậy cuộn, ép để làm nỉ hoặc thảm.
Nghĩa phụ
English
To roll and press with a stick to make felt or carpets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用羊毛、驼毛等擀制成毡子
蓬松的绒毛、头发等结成片状。皮袄擀毡了
也作“赶毡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
