Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擀
Pinyin: gǎn
Meanings: Cán (bột), trải bằng gậy cán., To roll out dough using a rolling pin., ①用棍棒碾轧:擀毡。擀面条。*②来回细擦、细抹:灰墙抹好,再擀一遍。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 幹, 扌
Chinese meaning: ①用棍棒碾轧:擀毡。擀面条。*②来回细擦、细抹:灰墙抹好,再擀一遍。
Hán Việt reading: cán
Grammar: Động từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn liên quan đến bột hoặc thực phẩm mềm.
Example: 她在厨房里擀面条。
Example pinyin: tā zài chú fáng lǐ gǎn miàn tiáo 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang cán mì trong bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cán (bột), trải bằng gậy cán.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To roll out dough using a rolling pin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擀毡。擀面条
灰墙抹好,再擀一遍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!