Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎn

Meanings: To pick up or choose something that has fallen or been discarded., Nhặt, chọn lựa thứ gì rơi vãi hoặc bỏ đi., ①见“捡”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 僉, 扌

Chinese meaning: ①见“捡”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật được nhặt.

Example: 在海边,孩子们喜欢撿贝壳。

Example pinyin: zài hǎi biān , hái zi men xǐ huan jiǎn bèi ké 。

Tiếng Việt: Ở bãi biển, bọn trẻ thích nhặt vỏ sò.

jiǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt, chọn lựa thứ gì rơi vãi hoặc bỏ đi.

To pick up or choose something that has fallen or been discarded.

见“捡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撿 (jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung