Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撼树蚍蜉
Pinyin: hàn shù pí fú
Meanings: Kiến leo cây muốn lay đổ cây, ví von người yếu đuối cố gắng làm việc quá sức mình., Ants climbing trees trying to shake them down; a metaphor for weak individuals attempting tasks beyond their abilities., 撼摇动。蚍蜉大蚂蚁。想把大树摇动的大蚂蚁。比喻自不量力者。[出处]唐·韩愈《调张籍》诗“蚍蜉撼大树,可笑不自量。”[例]应变若机张,马策元驹,车抗螳螂,撼树蚍蜉,更分遣随营相向。——清·洪楝园《后南柯·伐檀》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 感, 扌, 对, 木, 比, 虫, 孚
Chinese meaning: 撼摇动。蚍蜉大蚂蚁。想把大树摇动的大蚂蚁。比喻自不量力者。[出处]唐·韩愈《调张籍》诗“蚍蜉撼大树,可笑不自量。”[例]应变若机张,马策元驹,车抗螳螂,撼树蚍蜉,更分遣随营相向。——清·洪楝园《后南柯·伐檀》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hoặc nhắc nhở.
Example: 你这样做就像撼树蚍蜉,不自量力。
Example pinyin: nǐ zhè yàng zuò jiù xiàng hàn shù pí fú , bú zì liàng lì 。
Tiếng Việt: Bạn làm vậy giống như kiến cố lay cây, không biết lượng sức mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến leo cây muốn lay đổ cây, ví von người yếu đuối cố gắng làm việc quá sức mình.
Nghĩa phụ
English
Ants climbing trees trying to shake them down; a metaphor for weak individuals attempting tasks beyond their abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撼摇动。蚍蜉大蚂蚁。想把大树摇动的大蚂蚁。比喻自不量力者。[出处]唐·韩愈《调张籍》诗“蚍蜉撼大树,可笑不自量。”[例]应变若机张,马策元驹,车抗螳螂,撼树蚍蜉,更分遣随营相向。——清·洪楝园《后南柯·伐檀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế