Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撼动

Pinyin: hàn dòng

Meanings: Làm lung lay, làm chấn động một cách mạnh mẽ., To shake or move something strongly., ①感化,打动人心。*②摇动;震动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 感, 扌, 云, 力

Chinese meaning: ①感化,打动人心。*②摇动;震动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả tác động lớn về vật lý hoặc ý nghĩa.

Example: 这场地震撼动了整个城市。

Example pinyin: zhè chǎng dì zhèn hàn dòng le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Trận động đất này đã làm rung chuyển cả thành phố.

撼动
hàn dòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm lung lay, làm chấn động một cách mạnh mẽ.

To shake or move something strongly.

感化,打动人心

摇动;震动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...