Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hàn

Meanings: Lắc mạnh, lung lay., To shake or rock violently., ①用本义。[据]撼,动也。——《广雅》。[例]蚍蜉撼大树,可笑不自量。——韩愈《调张籍》。[例]撼山易,撼岳家军难。——《宋史·岳飞传》。[合]撼落(摇落);撼摇(摇动,动摇);撼顿(摇动,颠踬)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 感, 扌

Chinese meaning: ①用本义。[据]撼,动也。——《广雅》。[例]蚍蜉撼大树,可笑不自量。——韩愈《调张籍》。[例]撼山易,撼岳家军难。——《宋史·岳飞传》。[合]撼落(摇落);撼摇(摇动,动摇);撼顿(摇动,颠踬)。

Hán Việt reading: hám

Grammar: Hành động này thường mang ý nghĩa tác động mạnh mẽ và rõ rệt.

Example: 地震撼动了整个城市。

Example pinyin: dì zhèn hàn dòng le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Động đất đã làm rung chuyển cả thành phố.

hàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắc mạnh, lung lay.

hám

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To shake or rock violently.

用本义。撼,动也。——《广雅》。蚍蜉撼大树,可笑不自量。——韩愈《调张籍》。撼山易,撼岳家军难。——《宋史·岳飞传》。撼落(摇落);撼摇(摇动,动摇);撼顿(摇动,颠踬)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...