Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撺掇

Pinyin: cuān duo

Meanings: Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì đó, thường là việc xấu., To incite or encourage someone to do something, often something bad., ①煽动;怂恿。[例]告老兄且莫相撺掇。——朱熹《答陈同甫书》。[例]他一再撺掇我学滑冰。[例]他说他本来不想做,都是你撺掇他做的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 窜, 叕

Chinese meaning: ①煽动;怂恿。[例]告老兄且莫相撺掇。——朱熹《答陈同甫书》。[例]他一再撺掇我学滑冰。[例]他说他本来不想做,都是你撺掇他做的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị xúi giục.

Example: 他总是撺掇别人打架。

Example pinyin: tā zǒng shì cuān duō bié rén dǎ jià 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn xúi giục người khác đánh nhau.

撺掇
cuān duo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì đó, thường là việc xấu.

To incite or encourage someone to do something, often something bad.

煽动;怂恿。告老兄且莫相撺掇。——朱熹《答陈同甫书》。他一再撺掇我学滑冰。他说他本来不想做,都是你撺掇他做的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...