Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撺哄鸟乱
Pinyin: cuān hǒng niǎo luàn
Meanings: Mô tả tình trạng hỗn loạn do sự kích động của nhiều người., Describes a chaotic situation caused by the instigation of many people., ①乱哄哄群鸟飞舞。形容你一言我一语,嘈杂混乱。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 窜, 共, 口, 一, 乚, 舌
Chinese meaning: ①乱哄哄群鸟飞舞。形容你一言我一语,嘈杂混乱。
Grammar: Thường được sử dụng như thành ngữ để mô tả tình huống lộn xộn.
Example: 市场里人多,大家撺哄鸟乱,都不知道该买什么好。
Example pinyin: shì chǎng lǐ rén duō , dà jiā cuān hǒng niǎo luàn , dōu bù zhī dào gāi mǎi shén me hǎo 。
Tiếng Việt: Trong chợ có nhiều người, mọi người gây rối loạn, không biết nên mua gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình trạng hỗn loạn do sự kích động của nhiều người.
Nghĩa phụ
English
Describes a chaotic situation caused by the instigation of many people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乱哄哄群鸟飞舞。形容你一言我一语,嘈杂混乱
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế