Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎo

Meanings: Khuấy, đảo trộn., To stir, mix or agitate., ①用本义。扰乱。[据]搅,乱也。——《说文》。[例]袛搅我心。——《诗·小雅·何人斯》。[合]搅攘(扰乱);搅恼(搅扰);搅家精(拨弄是非、寻衅闹事,搅得家庭不和的人);搅尸灵(方言。顽皮、捣乱,使不安宁)。*②混合;拌合;搅拌。[合]搅合(搅拌);搅海翻江(形容水势浩大。多比喻力量或声势极其壮大)。*③胡闹;嬉戏。[例]这不是搅吗!——《儿女英雄传》。[合]搅七念三(胡闹);搅诨(戏谑)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①用本义。扰乱。[据]搅,乱也。——《说文》。[例]袛搅我心。——《诗·小雅·何人斯》。[合]搅攘(扰乱);搅恼(搅扰);搅家精(拨弄是非、寻衅闹事,搅得家庭不和的人);搅尸灵(方言。顽皮、捣乱,使不安宁)。*②混合;拌合;搅拌。[合]搅合(搅拌);搅海翻江(形容水势浩大。多比喻力量或声势极其壮大)。*③胡闹;嬉戏。[例]这不是搅吗!——《儿女英雄传》。[合]搅七念三(胡闹);搅诨(戏谑)。

Grammar: Mang tính chất hành động, thường đi kèm với đối tượng cần khuấy như nước, thức ăn...

Example: 把汤撹匀。

Example pinyin: bǎ tāng jiǎo yún 。

Tiếng Việt: Khuấy đều canh.

jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuấy, đảo trộn.

To stir, mix or agitate.

用本义。扰乱。搅,乱也。——《说文》。袛搅我心。——《诗·小雅·何人斯》。搅攘(扰乱);搅恼(搅扰);搅家精(拨弄是非、寻衅闹事,搅得家庭不和的人);搅尸灵(方言。顽皮、捣乱,使不安宁)

混合;拌合;搅拌。搅合(搅拌);搅海翻江(形容水势浩大。多比喻力量或声势极其壮大)

胡闹;嬉戏。这不是搅吗!——《儿女英雄传》。搅七念三(胡闹);搅诨(戏谑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撹 (jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung