Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撸
Pinyin: lū
Meanings: Vuốt, kéo mạnh hoặc lau chùi., To stroke, pull forcefully or wipe., ①捋:把树枝上的叶子撸下来。*②撤销(职务):把他的队长给撸了。*③训斥,斥责:挨了一顿撸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 鲁
Chinese meaning: ①捋:把树枝上的叶子撸下来。*②撤销(职务):把他的队长给撸了。*③训斥,斥责:挨了一顿撸。
Hán Việt reading: lỗ
Grammar: Được sử dụng như một động từ đơn lẻ trong câu. Thường xuất hiện ở vị trí trước danh từ.
Example: 他撸起袖子准备干活。
Example pinyin: tā lū qǐ xiù zǐ zhǔn bèi gàn huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo chuẩn bị làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vuốt, kéo mạnh hoặc lau chùi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lỗ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stroke, pull forcefully or wipe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把树枝上的叶子撸下来
把他的队长给撸了
挨了一顿撸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!