Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撷英

Pinyin: xié yīng

Meanings: Chọn lấy phần tinh túy, ưu tú nhất., To select the most essential or excellent part., ①采择精华。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 颉, 央, 艹

Chinese meaning: ①采择精华。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tri thức cao cấp.

Example: 这本书撷英了古代文学的精华。

Example pinyin: zhè běn shū xié yīng le gǔ dài wén xué de jīng huá 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này đã chọn lọc những tinh hoa của văn học cổ đại.

撷英
xié yīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lấy phần tinh túy, ưu tú nhất.

To select the most essential or excellent part.

采择精华

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...