Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuō

Meanings: To pick up with fingers, gather., Bốc nắm, túm lại, ①量词,用于成丛的毛发:剪下一撮头发。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 最

Chinese meaning: ①量词,用于成丛的毛发:剪下一撮头发。

Hán Việt reading: toát

Grammar: Có thể dùng cả như danh từ chỉ lượng nhỏ (một nắm).

Example: 他撮了一把米。

Example pinyin: tā cuō le yì bǎ mǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bốc một nắm gạo.

cuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốc nắm, túm lại

toát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pick up with fingers, gather.

量词,用于成丛的毛发

剪下一撮头发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撮 (cuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung