Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撮盐入水

Pinyin: cuō yán rù shuǐ

Meanings: Một lượng nhỏ muối tan vào nước, biểu tượng cho sự hòa hợp, dễ chịu., A small amount of salt dissolves in water, symbolizing harmony and ease., ①形容立刻消灭干净。*②形容大而化之,什么都不在乎。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第四折“[张驴儿做怕科云]有鬼有鬼,撮盐入水,太上老君,急急如律令,敕。”[例]谁不知老汉是不怕鬼的张撇古,俺的性儿~。——元·无名氏《盆儿鬼》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 扌, 最, 圤, 皿, 入, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①形容立刻消灭干净。*②形容大而化之,什么都不在乎。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第四折“[张驴儿做怕科云]有鬼有鬼,撮盐入水,太上老君,急急如律令,敕。”[例]谁不知老汉是不怕鬼的张撇古,俺的性儿~。——元·无名氏《盆儿鬼》第二折。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa hình ảnh, sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả mối quan hệ hài hòa.

Example: 他们之间的关系就像撮盐入水一样融洽。

Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì jiù xiàng cuō yán rù shuǐ yí yàng róng qià 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ giống như muối tan trong nước, rất hòa hợp.

撮盐入水
cuō yán rù shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lượng nhỏ muối tan vào nước, biểu tượng cho sự hòa hợp, dễ chịu.

A small amount of salt dissolves in water, symbolizing harmony and ease.

形容立刻消灭干净

形容大而化之,什么都不在乎。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第四折“[张驴儿做怕科云]有鬼有鬼,撮盐入水,太上老君,急急如律令,敕。”谁不知老汉是不怕鬼的张撇古,俺的性儿~。——元·无名氏《盆儿鬼》第二折

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撮盐入水 (cuō yán rù shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung