Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撮录

Pinyin: cuō lù

Meanings: Tóm tắt và ghi chép lại nội dung chính của một tài liệu hay bài nói., To summarize and record the main content of a document or speech., ①选择抄录。[例]间亦有略具联络者,今撮录一篇,以供医家研究。——鲁迅《狂人日记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 最, 彐, 氺

Chinese meaning: ①选择抄录。[例]间亦有略具联络者,今撮录一篇,以供医家研究。——鲁迅《狂人日记》。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh học thuật hoặc làm việc văn phòng.

Example: 老师让我们撮录这篇课文的重点内容。

Example pinyin: lǎo shī ràng wǒ men cuō lù zhè piān kè wén de zhòng diǎn nèi róng 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi tóm tắt và ghi lại những nội dung chính của bài học này.

撮录
cuō lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm tắt và ghi chép lại nội dung chính của một tài liệu hay bài nói.

To summarize and record the main content of a document or speech.

选择抄录。间亦有略具联络者,今撮录一篇,以供医家研究。——鲁迅《狂人日记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撮录 (cuō lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung