Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撮弄

Pinyin: cuō nòng

Meanings: To caress or fondle, often an intimate gesture., Vuốt ve, mơn trớn, thường là cử chỉ thân mật., ①戏弄;耍弄。[例]你这猴头,又是撮弄我也!——《西游记》。*②唆使;煽动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 最, 廾, 王

Chinese meaning: ①戏弄;耍弄。[例]你这猴头,又是撮弄我也!——《西游记》。*②唆使;煽动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính chất tình cảm, thân mật.

Example: 她温柔地撮弄着孩子的头发。

Example pinyin: tā wēn róu dì cuō nòng zhe hái zi de tóu fa 。

Tiếng Việt: Cô ấy dịu dàng vuốt ve mái tóc của đứa trẻ.

撮弄 - cuō nòng
撮弄
cuō nòng

📷 vi rút

撮弄
cuō nòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vuốt ve, mơn trớn, thường là cử chỉ thân mật.

To caress or fondle, often an intimate gesture.

戏弄;耍弄。你这猴头,又是撮弄我也!——《西游记》

唆使;煽动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...