Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 播种
Pinyin: bō zhǒng
Meanings: To sow seeds in the ground for planting crops., Gieo hạt giống xuống đất để trồng cây., ①把种子植入土中。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 番, 中, 禾
Chinese meaning: ①把种子植入土中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là loại hạt giống được gieo.
Example: 农民们正在田里播种。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián lǐ bō zhǒng 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang gieo hạt giống trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gieo hạt giống xuống đất để trồng cây.
Nghĩa phụ
English
To sow seeds in the ground for planting crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把种子植入土中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!