Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 播放
Pinyin: bō fàng
Meanings: To play music, videos, or programs on electronic devices., Phát nhạc, video hoặc chương trình trên thiết bị điện tử., ①通过广播或电视放送音响或影像。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 番, 攵, 方
Chinese meaning: ①通过广播或电视放送音响或影像。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng muốn phát như 音乐 (âm nhạc), 视频 (video), 等等.
Example: 请帮我播放这首歌。
Example pinyin: qǐng bāng wǒ bō fàng zhè shǒu gē 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng giúp tôi phát bài hát này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát nhạc, video hoặc chương trình trên thiết bị điện tử.
Nghĩa phụ
English
To play music, videos, or programs on electronic devices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过广播或电视放送音响或影像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!