Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 播出
Pinyin: bō chū
Meanings: To broadcast; to transmit content via radio, TV, etc., Phát sóng, truyền tải nội dung qua đài phát thanh, TV...
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 番, 凵, 屮
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian hoặc nội dung phát sóng.
Example: 这个节目将在今晚播出。
Example pinyin: zhè ge jié mù jiāng zài jīn wǎn bō chū 。
Tiếng Việt: Chương trình này sẽ được phát sóng tối nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sóng, truyền tải nội dung qua đài phát thanh, TV...
Nghĩa phụ
English
To broadcast; to transmit content via radio, TV, etc.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!