Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撩云拨雨

Pinyin: liáo yún bō yǔ

Meanings: To stir up trouble or create discord., Xúi giục, kích động gây ra chuyện thị phi, 指人调弄风情。[出处]明·徐复祚《投梭记·折齿》“只亏你撩云拨雨不胡颜,我自有偷香手段,窃玉机关。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 尞, 扌, 二, 厶, 发, 一

Chinese meaning: 指人调弄风情。[出处]明·徐复祚《投梭记·折齿》“只亏你撩云拨雨不胡颜,我自有偷香手段,窃玉机关。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng để phê phán hành vi xấu.

Example: 他总是撩云拨雨,让人很头疼。

Example pinyin: tā zǒng shì liáo yún bō yǔ , ràng rén hěn tóu téng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn xúi giục gây chuyện, khiến mọi người rất đau đầu.

撩云拨雨
liáo yún bō yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúi giục, kích động gây ra chuyện thị phi

To stir up trouble or create discord.

指人调弄风情。[出处]明·徐复祚《投梭记·折齿》“只亏你撩云拨雨不胡颜,我自有偷香手段,窃玉机关。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...