Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撧耳顿足
Pinyin: juē ěr dùn zú
Meanings: To pull ears and stomp feet, indicating anger or frustration., Bứt tai giậm chân, biểu thị sự tức giận hoặc thất vọng, 用手抓耳,以脚顿地。形容束手无策。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 耳, 屯, 页, 口, 龰
Chinese meaning: 用手抓耳,以脚顿地。形容束手无策。
Grammar: Thành ngữ mô tả cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, thường dùng trong văn nói.
Example: 他气得撧耳顿足。
Example pinyin: tā qì dé juē ěr dùn zú 。
Tiếng Việt: Anh ấy tức giận đến mức bứt tai giậm chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bứt tai giậm chân, biểu thị sự tức giận hoặc thất vọng
Nghĩa phụ
English
To pull ears and stomp feet, indicating anger or frustration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手抓耳,以脚顿地。形容束手无策。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế