Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撧耳揉腮
Pinyin: juē ěr róu sāi
Meanings: To pull ears and rub cheeks, indicating anxiety or deep thought., Bứt tai xoa má, biểu thị lo lắng hoặc suy nghĩ căng thẳng, 形容焦急无计的样子。同撧耳挠腮”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 耳, 扌, 柔, 思, 月
Chinese meaning: 形容焦急无计的样子。同撧耳挠腮”。
Grammar: Tương tự như '撧耳挠腮', nhưng nhấn mạnh mức độ suy tư sâu sắc hơn.
Example: 他在房间里撧耳揉腮地思考问题。
Example pinyin: tā zài fáng jiān lǐ juē ěr róu sāi dì sī kǎo wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang bứt tai xoa má suy nghĩ trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bứt tai xoa má, biểu thị lo lắng hoặc suy nghĩ căng thẳng
Nghĩa phụ
English
To pull ears and rub cheeks, indicating anxiety or deep thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容焦急无计的样子。同撧耳挠腮”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế