Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撤诉
Pinyin: chè sù
Meanings: To withdraw a lawsuit., Rút đơn kiện, hủy bỏ vụ kiện, ①指民事诉讼原告人或刑事诉讼起诉人请求停止对案件的起诉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 攵, 育, 斥, 讠
Chinese meaning: ①指民事诉讼原告人或刑事诉讼起诉人请求停止对案件的起诉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 原告最终决定撤诉。
Example pinyin: yuán gào zuì zhōng jué dìng chè sù 。
Tiếng Việt: Nguyên đơn cuối cùng quyết định rút đơn kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút đơn kiện, hủy bỏ vụ kiện
Nghĩa phụ
English
To withdraw a lawsuit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指民事诉讼原告人或刑事诉讼起诉人请求停止对案件的起诉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!