Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撤岗

Pinyin: chè gǎng

Meanings: Rời bỏ vị trí canh gác, To leave a guard post., ①撤掉哨兵。也说“撤哨”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 攵, 育, 冈, 山

Chinese meaning: ①撤掉哨兵。也说“撤哨”。

Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh bảo vệ, canh gác, hoặc quân đội.

Example: 哨兵接到命令后立即撤岗。

Example pinyin: shào bīng jiē dào mìng lìng hòu lì jí chè gǎng 。

Tiếng Việt: Lính canh nhận lệnh xong liền rời bỏ vị trí.

撤岗
chè gǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ vị trí canh gác

To leave a guard post.

撤掉哨兵。也说“撤哨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...