Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Kéo, giật mạnh một cách thô bạo, To pull or jerk violently., ①击,刺。*②抓住:“高后梦见物如苍狗,撠后腋。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①击,刺。*②抓住:“高后梦见物如苍狗,撠后腋。”

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống biểu đạt hành động mạnh mẽ hoặc khi cần nhấn mạnh lực tác động.

Example: 他用力撠开那扇门。

Example pinyin: tā yòng lì jǐ kāi nà shàn mén 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng sức kéo mạnh cánh cửa ra.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo, giật mạnh một cách thô bạo

To pull or jerk violently.

击,刺

抓住

“高后梦见物如苍狗,撠后腋。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撠 (jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung