Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎo

Meanings: Giả vờ, giả bộ làm điều gì đó, To pretend or feign doing something., ①见“挢”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①见“挢”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác, ví dụ: 撟装 (giả vờ), tạo thành cụm động từ hoàn chỉnh.

Example: 他撟装不知道这件事。

Example pinyin: tā jiǎo zhuāng bù zhī dào zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ta giả vờ như không biết chuyện này.

jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ, giả bộ làm điều gì đó

To pretend or feign doing something.

见“挢”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撟 (jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung