Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撞阵冲军
Pinyin: zhuàng zhèn chōng jūn
Meanings: Đột kích thẳng vào đội hình quân đội địch, To charge directly into the enemy's military formation., 撞开敌阵地,冲向敌军。形容作战勇猛。[出处]元·尚仲贤《三夺槊》第三折“想我那撞阵冲军,百战功名百战身。”[例]你不肯~,你可便临崖勒马。——明·无名氏《怒斩关平》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 童, 车, 阝, 中, 冫, 冖
Chinese meaning: 撞开敌阵地,冲向敌军。形容作战勇猛。[出处]元·尚仲贤《三夺槊》第三折“想我那撞阵冲军,百战功名百战身。”[例]你不肯~,你可便临崖勒马。——明·无名氏《怒斩关平》第三折。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh chiến tranh cổ đại, mô tả sự tấn công trực diện vào đội hình kẻ thù.
Example: 将军下令士兵撞阵冲军。
Example pinyin: jiāng jūn xià lìng shì bīng zhuàng zhèn chōng jūn 。
Tiếng Việt: Vị tướng ra lệnh cho binh lính đột kích vào đội hình quân địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột kích thẳng vào đội hình quân đội địch
Nghĩa phụ
English
To charge directly into the enemy's military formation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撞开敌阵地,冲向敌军。形容作战勇猛。[出处]元·尚仲贤《三夺槊》第三折“想我那撞阵冲军,百战功名百战身。”[例]你不肯~,你可便临崖勒马。——明·无名氏《怒斩关平》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế