Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撞锤

Pinyin: zhuàng chuí

Meanings: A large hammer-like tool used to break down doors or walls in ancient battles., Công cụ dạng búa lớn để phá cửa hoặc tường thành trong các trận đánh thời xưa, ①钢铁厂中从屋顶上吊下的大锤,用以对一个过长而不能用锻锤加工的工件的顶部进行镦锻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 童, 垂, 钅

Chinese meaning: ①钢铁厂中从屋顶上吊下的大锤,用以对一个过长而不能用锻锤加工的工件的顶部进行镦锻。

Grammar: Danh từ kép miêu tả một loại vũ khí/hình cụ. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 古代士兵使用撞锤攻城。

Example pinyin: gǔ dài shì bīng shǐ yòng zhuàng chuí gōng chéng 。

Tiếng Việt: Lính thời xưa sử dụng búa đập để công thành.

撞锤
zhuàng chuí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công cụ dạng búa lớn để phá cửa hoặc tường thành trong các trận đánh thời xưa

A large hammer-like tool used to break down doors or walls in ancient battles.

钢铁厂中从屋顶上吊下的大锤,用以对一个过长而不能用锻锤加工的工件的顶部进行镦锻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撞锤 (zhuàng chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung