Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撞沉
Pinyin: zhuàng chén
Meanings: To collide and sink a ship., Đâm va làm chìm tàu thuyền, ①由于遭受撞击而沉没。[例]在港口撞沉一艘渔船。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 童, 冗, 氵
Chinese meaning: ①由于遭受撞击而沉没。[例]在港口撞沉一艘渔船。
Grammar: Động từ hai âm tiết, kết hợp giữa 衝撞 (va chạm) và 沉 (chìm). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tai nạn tàu thuyền.
Example: 他们的船被另一艘船撞沉了。
Example pinyin: tā men de chuán bèi lìng yì sōu chuán zhuàng chén le 。
Tiếng Việt: Tàu của họ đã bị một con tàu khác đâm chìm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm va làm chìm tàu thuyền
Nghĩa phụ
English
To collide and sink a ship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于遭受撞击而沉没。在港口撞沉一艘渔船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!